Đặng Thùy Trâm và cuốn nhật ký thứ ba: Khi ký ức lên tiếng để kết nối các thế hệ

Hà Thanh Vân 16:36, 29/07/2025
 

 

 

Đúng hai mươi năm sau ngày “Nhật ký Đặng Thùy Trâm” lần đầu ra mắt và gây chấn động trong lòng bạn đọc cả nước, tác phẩm “Đặng Thùy Trâm và cuốn nhật ký thứ ba” lại một lần nữa đưa chúng ta trở về với tiếng nói tha thiết, chân thành của một nữ bác sĩ trẻ giữa bối cảnh chiến tranh khốc liệt. Nếu hai tập nhật ký trước ghi lại những suy nghĩ sôi nổi và lý tưởng nhiệt tình của người nữ trí thức thời chiến, thì phần nhật ký thứ ba vừa được công bố lại cho thấy một Đặng Thùy Trâm lắng sâu hơn, giàu chiêm nghiệm và đầy trăn trở về sự sống, cái chết, trách nhiệm và tình người.

 
 

Cuốn sách “Đặng Thùy Trâm và cuốn nhật ký thứ ba” do NXB Phụ nữ Việt Nam ấn hành tháng 6-2025 không chỉ là phần tiếp nối của hai cuốn nhật ký nổi tiếng đã được xuất bản (“Nhật ký Đặng Thùy Trâm”, 2005; “Nhật ký Đặng Thùy Trâm” tái bản và bổ sung, 2010), mà còn là một công trình hồi cố tinh tế, giàu cảm xúc và mang giá trị lịch sử nhân văn. Nội dung cuốn sách gồm hai phần. Phần 1 có nhan đề “Lớp người lý tưởng” gồm những ghi chép của cụ bà Doãn Ngọc Trâm, thân mẫu chị Đặng Thùy Trâm, cùng với ba người em gái của chị Thùy Trâm là các chị Kim Trâm, Hiền Trâm, Phương Trâm. Đặc biệt trong Phần 1 cũng công bố một phần cuốn nhật ký Đặng Thùy Trâm viết trong hai năm cuối học trường Y, từ tháng 10 năm 1965 đến tháng 12 năm 1966, là thời gian chị chuẩn bị đi B. Tuy không liền mạch hoàn toàn nhưng những phần nhật ký công bố vẫn tạo nên một trường tư tưởng nhất quán với những khắc khoải, trăn trở, yêu thương và quyết liệt. Phần 2 gồm những bài viết của các chị Kim Trâm, Hiền Trâm, Phương Trâm hé lộ về hành trình đi tìm lại và xuất bản “Nhật ký Đặng Thùy Trâm”, cùng nhiều thông tin quý báu, giúp khắc họa rõ nét hơn chân dung của một nữ bác sĩ anh hùng.

 

Những tư liệu quý mới được công bố không chỉ làm rõ hơn đời sống tinh thần của Đặng Thùy Trâm mà còn mở rộng không gian tiếp nhận sang phía độc giả đương đại, những người không trải qua chiến tranh nhưng vẫn tìm thấy chính mình trong nỗi day dứt thời cuộc và khát vọng sống tử tế.

 

Khi “Nhật ký Đặng Thùy Trâm” lần đầu ra mắt công chúng vào năm 2005, bạn đọc Việt Nam và cả độc giả quốc tế đã bàng hoàng xúc động trước tiếng nói chân thực, trong trẻo và đầy lý tưởng của một nữ bác sĩ trẻ giữa chiến trường khốc liệt miền Nam. Cuốn nhật ký không chỉ là di cảo cá nhân, mà còn trở thành biểu tượng của một thế hệ đã sống, yêu và hy sinh cho Tổ quốc với tất cả sự trong sáng và quả cảm quên mình. Hai thập kỷ sau, vào tháng 6 năm 2025, sự xuất hiện của “Đặng Thùy Trâm và cuốn nhật ký thứ ba” như một tiếng vọng tiếp nối, mang đến thêm nhiều ánh sáng mới cho bức chân dung tinh thần đã từng làm lay động hàng triệu con tim Việt Nam.

Không còn là những trang ghi chép đơn lẻ hay ký ức vụn vặt, cuốn sách lần này được biên soạn công phu từ một phần nhật ký chưa từng công bố, thư từ riêng tư và các tư liệu gắn với “Nhật ký Đặng Thùy Trâm”. Trong bối cảnh hiện tại, khi chiến tranh đã lùi xa, nhưng các câu hỏi về giá trị sống, về lý tưởng, về bản lĩnh và lòng nhân ái vẫn luôn hiện hữu, việc đọc lại nhật ký của chị Đặng Thùy Trâm không chỉ là một hành vi tưởng niệm hay vinh danh quá khứ, mà còn là cuộc đối thoại giữa thế hệ hôm qua và hôm nay.

Nếu hai cuốn nhật ký đầu được xem như những “biên bản tâm hồn” giữa chiến trường khốc liệt, nơi một nữ trí thức trẻ mang trong mình lý tưởng cộng sản chủ nghĩa và tình yêu nước thiết tha, thì cuốn nhật ký thứ ba lại cho thấy một sắc độ khác, sâu lắng, bình thản hơn nhưng cũng đau đáu hơn về sự sống, cái chết và trách nhiệm cá nhân. Ở đây, độc giả sẽ không bắt gặp những ghi chép về công tác cứu thương, chuyến hành quân hay nỗi nhớ nhà, mà là những suy tư, trăn trở của một người sắp dấn thân vào cuộc chiến. Những dòng chữ tự nhủ như: “Có cần làm vừa lòng tất cả đâu. Hãy bình tĩnh, sáng suốt, tự hào mà sống nếu làm đúng theo lương tâm của mình” (trang 138) hay “Cuộc đời không phải là một màu hồng chói lọi nhưng cũng không phải là màu đen, cuộc đời muôn màu muôn vẻ, hãy biết tìm lấy vẻ đẹp của cuộc đời” (trang 156), cho thấy một chiều kích tâm lý trưởng thành sớm, vượt lên trên những lãng mạn tuổi trẻ.

Cuốn nhật ký thứ ba vì thế đóng vai trò như một sự chốt lại đầy nhân bản cho bộ ba tư liệu quý giá, định hình rõ hơn hình tượng bác sĩ Đặng Thùy Trâm. Đó không chỉ là biểu tượng hy sinh của một thời mà còn là một con người biết nghĩ, biết yêu, biết hy vọng, biết suy tư, với tất cả sự phức tạp và cao cả của nội tâm.

Phần nhật ký mới được công bố trong cuốn sách “Đặng Thùy Trâm và cuốn nhật ký thứ ba” tạo nên một sắc thái riêng biệt so với hai tập nhật ký trước. Nếu như “Nhật ký Đặng Thùy Trâm” (2005) và bản tái bản, bổ sung sau đó tập trung nhiều vào hoạt động thường nhật của một nữ bác sĩ tại chiến khu với công tác cứu thương, tình đồng đội, lý tưởng cách mạng và những bộc lộ cảm xúc trực tiếp, thì phần nhật ký thứ ba này mang giọng điệu trong sáng, trầm tĩnh hơn, có phần chiêm nghiệm và lặng lẽ hơn. Đó là tâm tư của một người đang chuẩn bị dấn thân vào chiến trường khốc liệt, nhưng không lo âu, hoảng sợ, mà bình thản bước qua từng ngày với cảm thức sống sâu sắc.

Tại đây, người đọc thấy một Đặng Thùy Trâm trẻ trung, sôi nổi, đầy nghị lực, nhưng cũng giàu ưu tư. Chị viết về sự hy sinh có thể xảy đến, về tương lai sắp tới không phải như một nhiệm vụ chính trị, mà như một lẽ tự nhiên trong cuộc đời mà chị đã chọn, trong lý tưởng mà chị tin tưởng đến tận cùng. Có đoạn chị viết: “Vào Đảng vinh dự nhiều nhưng hy sinh cũng nhiều, mà hy sinh là chính” (trang 138). Hay “Mình có gian khổ cũng như bao nhiêu người khác đã và đang gian khổ. Mình có hy sinh có thấm gì với sự hy sinh của triệu người từ trước đến nay” (trang 139). Chính những câu chữ như thế đã đưa nhật ký của Đặng Thùy Trâm vượt khỏi ranh giới của một tư liệu cá nhân để chạm tới tầng sâu của văn học, nơi con người đối thoại với chính mình trong những khoảnh khắc bản thể nhất.

Tính cách của Đặng Thùy Trâm cũng hiện rõ trong từng câu chữ, mạnh mẽ nhưng không cứng rắn, kiên cường mà vẫn mềm mại. Sự kết hợp giữa tình cảm nữ giới và lý trí của một người làm nghề y tạo nên một bản lĩnh rất riêng: không bi lụy trước khó khăn, gian khổ, không phô trương trước tập thể, không than vãn mà cũng không vô cảm. Ở một đoạn khác, chị tự nhắn nhủ cho chính mình: “Đến hôm nay mình bỗng hiểu thêm rằng trong đau khổ thì người ta còn gần nhau hơn nhiều nữa” (trang 127). Đó không chỉ là suy tư của một tâm hồn nữ giới, mà còn là ngôn ngữ của một người hiểu sâu về con người, đúng như cách nhà phê bình văn học người Pháp Roland Barthes từng nói: “Văn bản quý không chỉ vì những gì nó kể, mà vì nó cho ta thấy cách con người nghĩ về đời sống.”

Cuốn “Đặng Thùy Trâm và cuốn nhật ký thứ ba” không phải là một “phát hiện chấn động” kiểu mới, nhưng lại là một “mảnh khảm tinh tế” hoàn thiện bức chân dung của một người con gái Việt Nam thời chiến. Nó không chỉ dành cho những ai quan tâm đến chiến tranh và lịch sử, mà còn dành cho tất cả những người đang đi tìm ý nghĩa sống, trong một thế giới hậu chiến đầy bất an nhưng vẫn cần những tâm hồn nhân ái, dũng cảm và trung thực như Đặng Thùy Trâm.

Cuốn sách không chỉ là tư liệu quý từ một cá nhân, mà còn là chứng tích của lòng kiên trì lưu giữ ký ức từ phía gia đình, đặc biệt trong công cuộc sưu tầm, phục dựng và biên soạn văn bản. Từ những dòng chữ nhòe mực cho đến từng câu thư còn dở dang, tất cả đều góp phần làm đầy thêm một tượng đài không cao giọng, nhưng đủ sức lan tỏa lâu dài trong tâm thức nhiều thế hệ.

 

Công lao của gia đình Đặng Thùy Trâm khi biên soạn cuốn sách này không chỉ là để giữ gìn ký ức người thân, mà còn là một hành động trao truyền di sản tinh thần cho cộng đồng. Họ không thần thánh hóa Đặng Thùy Trâm, mà luôn để cô xuất hiện như một con người với đầy đủ ánh sáng và bóng tối, suy tư và dằn vặt, lý tưởng và thất vọng, điều càng làm tăng thêm chiều sâu và sức sống cho những trang nhật ký.

Một điểm đặc biệt làm nên giá trị riêng cho “Đặng Thùy Trâm và cuốn nhật ký thứ ba” chính là sự góp mặt của các bài viết, ghi chép và hồi ức từ gia đình ruột thịt của chị, những người đã lặng lẽ gìn giữ ký ức và tiếp nối tiếng nói của chị trong suốt hơn nửa thế kỷ. Đặc biệt, các bài viết của cụ bà Doãn Ngọc Trâm, mẹ của Đặng Thùy Trâm, và ba người em gái Đặng Kim Trâm, Đặng Phương Trâm, Đặng Hiền Trâm đã cung cấp nhiều thông tin quý giá chưa từng được công bố trước đây.

Trong những dòng viết bình dị nhưng giàu cảm xúc của cụ bà Doãn Ngọc Trâm, một dược sĩ, một người mẹ, một nhân chứng thời đại, người đọc được dẫn dắt trở lại không gian gia đình, nơi hình thành nếp sống, nhân cách và lý tưởng của Đặng Thùy Trâm. Bà kể về những người thân, những chi tiết đời thường trong cuộc sống của một gia đình đi qua những năm tháng chiến tranh khó khăn. Trong khi đó, các bài viết của ba người em gái lại mở ra một lớp ký ức sâu sắc khác, đó là thời kỳ hậu chiến, là quá trình tìm kiếm lại những mảnh ghép bị bỏ quên của người chị cả. Từ góc nhìn của những người phụ nữ ruột thịt, họ viết về sự bối rối, ngỡ ngàng và vui mừng khi cuốn nhật ký đầu tiên bất ngờ được trả về từ phía Mỹ và đặc biệt là hành trình tìm kiếm xuất bản cuốn nhật ký như một cách để “khép lại nhưng không lãng quên.” Những chi tiết như vậy làm sống dậy không chỉ chân dung, hình ảnh của một người thân đã khuất mà còn của cả một thời đại đã qua.

Những bài viết này không mang tính văn chương trau chuốt, nhưng lại có sức chạm đặc biệt bởi chúng được viết từ trái tim người còn sống, để kể lại câu chuyện của người đã khuất. Nhờ đó, “Đặng Thùy Trâm và cuốn nhật ký thứ ba” không chỉ là một văn bản cá nhân, mà là một công trình ký ức tập thể, nơi lời người mẹ và tiếng những người em gái soi chiếu thêm chiều sâu cho những trang nhật ký vốn đã chạm tới trái tim nhiều thế hệ.

 

“Đặng Thùy Trâm và cuốn nhật ký thứ ba” thuộc dòng văn học hồi cố, ký ức. Văn học hồi cố, ký ức không đơn thuần là những bản tường thuật cá nhân về quá khứ. Trong nhiều trường hợp, nó là nỗ lực hồi sinh những trải nghiệm đã bị quên lãng, là hành vi tái tạo không gian tinh thần của một thời đại qua con mắt chủ thể đầy cảm tính, nhưng sâu sắc và chân thực. Dù được thể hiện dưới hình thức nhật ký, hồi ký, tự truyện hay truy vấn hậu nghiệm, văn học ký ức luôn đặt ra những câu hỏi thiết yếu: Chúng ta đã sống như thế nào? Ai là người kể lại? Và điều gì được lưu giữ lại trong trí nhớ tập thể? Maurice Halbwachs là người đầu tiên phát triển khái niệm "ký ức tập thể", cho rằng ký ức cá nhân luôn được định hình trong và bởi các nhóm xã hội. Văn học hồi cố không chỉ phản ánh những trải nghiệm cá nhân mà còn là một phần trong việc xây dựng ký ức chung của cộng đồng, dân tộc, hoặc thế hệ.

Trong bối cảnh thời đương đại, văn học ký ức càng trở nên quan trọng. Nó không chỉ làm đầy những khoảng trống của những tư liệu mang tính chính thống, mà còn khơi dậy tính nhân bản trong việc ghi nhớ, nơi những câu chuyện nhỏ của cá nhân có thể soi chiếu những vấn đề lớn lao của dân tộc. Những cuốn nhật ký như của Đặng Thùy Trâm là một minh chứng, từ trải nghiệm riêng tư của một người trẻ, văn bản trở thành tài liệu lịch sử, văn chương sống động, gợi nhắc một thời chiến tranh không chỉ bằng khói lửa mà bằng tình yêu, nỗi buồn và khát vọng sống.

Giá trị lớn nhất của dòng văn học này có lẽ nằm ở chỗ nó làm chậm lại dòng thời gian. Giữa xã hội hiện đại quay cuồng trong tốc độ và lãng quên, những văn bản hồi cố nhắc chúng ta nhớ rằng không có gì quý giá hơn một quá khứ được ghi nhớ bằng trái tim.

Văn học hồi cố không chỉ là hành vi viết lại quá khứ, mà còn là quá trình kiến tạo bản sắc, xây dựng ký ức cộng đồng và phản tư về lịch sử. Văn học hồi cố, ký ức giúp ta hiểu rõ hơn tại sao những cuốn nhật ký, hồi ký như trường hợp Đặng Thùy Trâm lại có sức sống lâu bền đến thế, vượt khỏi thời gian lịch sử và không gian địa lý.