Khởi nghĩa Bắc Sơn trong dòng chảy cách mạng ở Thái Nguyên

Kim Tuyến 15:26, 29/09/2025

Trong dòng chảy lịch sử cách mạng Việt Nam, Khởi nghĩa Bắc Sơn (27/9/1940) vẫn luôn được khắc ghi là tiếng súng báo hiệu cho một thời kỳ đấu tranh vũ trang mới. Tuy nhiên, vượt ra ngoài ý nghĩa của một sự kiện mang tính biểu tượng, tầm vóc vĩ đại nhất của Bắc Sơn lại nằm ở chính di sản sống mà nó trực tiếp gieo mầm và vun trồng trên mảnh đất Thái Nguyên. Thông qua những yếu nhân lịch sử và sự dịch chuyển chiến lược sau cuộc khởi nghĩa, Thái Nguyên từ một địa bàn giàu tiềm năng đã vươn mình trở thành trái tim của cuộc Tổng khởi nghĩa Tháng Tám năm 1945. Nhân kỷ niệm 85 năm Khởi nghĩa Bắc Sơn, bài viết này sẽ tập trung phân tích mối liên hệ hữu cơ đó nhằm làm sáng tỏ hơn vai trò của Khởi nghĩa Bắc Sơn như một khởi nguồn trực tiếp cho những thắng lợi vang dội của cách mạng tại Thái Nguyên giai đoạn sau.

Từ “thất bại” chiến thuật đến bước ngoặt chiến lược

Nhìn bề ngoài, Khởi nghĩa Bắc Sơn dù giành thắng lợi song lại nhanh chóng bị thực dân Pháp đàn áp khốc liệt. Sau khi chiếm được đồn Mỏ Nhài, lực lượng khởi nghĩa đã phải rút lui trước sức phản công của địch. Về mặt quân sự, đây có thể xem là một thất bại.

Tuy nhiên, chính trong sự “thất bại” này lại ẩn chứa một thành công chiến lược mang tính bước ngoặt, thể hiện tầm nhìn sắc sảo của Trung ương Đảng.

Toàn cảnh Khu di tích Khởi nghĩa Bắc Sơn.
Toàn cảnh Khu di tích Khởi nghĩa Bắc Sơn.

Hội nghị lần thứ 7 Ban Chấp hành Trung ương Đảng họp tại làng Đình Bảng (Bắc Ninh) đã có quyết định một số chủ trương mới về xây dựng Đảng, Mặt trận: không giải tán lực lượng mà phải “duy trì Đội du kích Bắc Sơn”, xây dựng nơi đây thành một căn cứ địa cách mạng. Điều quan trọng nhất trong quyết sách này là việc xác định phạm vi của căn cứ địa không chỉ gói gọn ở Bắc Sơn (Lạng Sơn), mà phải lấy vùng Bắc Sơn - Võ Nhai (Thái Nguyên) làm trung tâm.

Sự lựa chọn này không phải ngẫu nhiên. Võ Nhai, với địa thế rừng núi hiểm trở, quần chúng nhân dân có truyền thống yêu nước và sớm được giác ngộ, là một hậu phương lý tưởng. Việc liên kết Bắc Sơn và Võ Nhai đã tạo ra một không gian chiến lược đủ rộng, vừa có thể tiến công, vừa có thể phòng thủ.

Quan trọng hơn, nó đã chính thức dịch chuyển trọng tâm và di sản của cuộc khởi nghĩa từ Lạng Sơn sang Thái Nguyên. Đội du kích Bắc Sơn với những chiến sĩ được tôi luyện qua lửa đạn đã mang theo kinh nghiệm đấu tranh vũ trang, tinh thần quật khởi và cả những vũ khí thu được của địch về Thái Nguyên.

Như vậy, cuộc đàn áp của thực dân Pháp không dập tắt được ngọn lửa cách mạng mà trái lại đã tạo tiền đề để ngọn lửa ấy di chuyển đến một vùng đất mới, nơi nó có đủ không gian và dưỡng khí để bùng lên mạnh mẽ hơn. Dòng chảy cách mạng, khởi nguồn từ Bắc Sơn đã kết tinh trên mảnh đất Thái Nguyên.

Nếu Khởi nghĩa Bắc Sơn là tiếng sấm báo hiệu cơn bão táp cách mạng, thì những giọt mưa đầu tiên của cơn bão ấy đã rơi xuống và thấm đẫm mảnh đất Thái Nguyên, tạo nên những thay đổi mang tính nền tảng.

“Hùm xám Bắc Sơn”- nhân tố con người mang cách mạng về quê hương

Nếu việc thành lập căn cứ địa Bắc Sơn - Võ Nhai là sự dịch chuyển về không gian chiến lược, thì nhân tố con người chính là cầu nối sống động và quyết định nhất cho dòng chảy này. Lịch sử thường nhấn mạnh vai trò của các lãnh đạo Trung ương nhưng sẽ là thiếu sót nếu không làm rõ vai trò của những cán bộ cốt cán được tôi luyện, trưởng thành từ chính phong trào cách mạng tại địa phương. Đồng chí Chu Văn Tấn chính là hiện thân tiêu biểu và xuất sắc nhất cho lớp cán bộ đó.

Sinh ra tại xã Phú Thượng, huyện Võ Nhai (cũ), tỉnh Thái Nguyên, đồng chí Chu Văn Tấn không phải là người “đến” với Khởi nghĩa Bắc Sơn như một cán bộ được điều động. Ông là vị chỉ huy phó của cuộc khởi nghĩa ấy. Nhưng di sản lớn nhất của ông bắt đầu khi ngọn lửa Bắc Sơn tạm lắng. Thay vì rút lên biên giới, ông đã cùng một số đồng chí trong Trung ương Đảng thực hiện một cuộc “trở về” mang tính chiến lược.

Ngày 15 tháng 9 năm 1941, tại rừng Khuôn Mánh, Tràng Xá, chính trên quê hương Thái Nguyên của mình, đồng chí Chu Văn Tấn đã chỉ huy và thành lập Trung đội Cứu quốc quân II với nòng cốt là Đội du kích Bắc Sơn và các du kích địa phương. Đây không đơn thuần là sự thành lập một đơn vị vũ trang mới. Đó là hành động mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc: một người con Thái Nguyên, sau khi được tôi luyện trong cuộc khởi nghĩa ở vùng đất lân cận đã mang những hạt giống vũ trang quý giá nhất về gieo trên chính mảnh đất quê hương.

Sự am hiểu địa hình, phong tục và kinh nghiệm hoạt động cách mạng của cá nhân người chỉ huy khiến thực dân Pháp khiếp sợ gọi ông là “Hùm xám Bắc Sơn” đã giúp Đội Cứu quốc quân II nhanh chóng phát triển, trở thành chỗ dựa tin cậy cho nhân dân. Từ đây, ông tiếp tục mở rộng địa bàn hoạt động.

Khi Trung ương chủ trương tách Chiến khu Hoàng Hoa Thám để thành lập Phân khu Nguyễn Huệ và Trung đội Cứu quốc quân III (tháng 2-1944) tại Đại Từ, vai trò lãnh đạo và uy tín của “Hùm xám Bắc Sơn” tiếp tục là yếu tố then chốt để quy tụ lực lượng và xây dựng căn cứ địa, mở rộng khu giải phóng từ Thái Nguyên sang Tân Trào (Tuyên Quang).   

Thượng tướng Chu Văn Tấn.
Thượng tướng Chu Văn Tấn.

Thượng tướng Chu Văn Tấn (1909-1984), bí danh Tân Hồng, sinh tại xã Võ Nhai (trước là xã Phú Thượng, tỉnh Thái Nguyên). Ông nguyên là Bộ trưởng Bộ Quốc phòng trong Chính phủ lâm thời Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, một trong 9 Thiếu tướng đầu tiên được phong năm 1948 và cũng là một trong 2 Thượng tướng đầu tiên của Quân đội nhân dân Việt Nam.

Các đánh giá về Thượng tướng Chu Văn Tấn

“Hùm xám Bắc Sơn”! Đó là người đã tạo nên lịch sử Quân đội nhân dân Việt Nam” - Chủ tịch Hồ Chí Minh.

“Chu Văn Tấn, người Anh cả của lực lượng du kích quân Việt Nam” - Chủ tịch Hồ Chí Minh

“Đó là người gây dựng lên lực lượng vũ trang Việt Nam” - Chủ tịch Hồ Chí Minh

Thái Nguyên - Từ căn cứ địa trở thành “trái tim” của cuộc Tổng khởi nghĩa

Từ nền tảng do Cứu quốc quân II và III xây dựng, các địa phương trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên đã có một bước chuyển mình ngoạn mục. Từ một “vùng đệm” an toàn nối liền Lạng Sơn và Cao Bằng, Thái Nguyên đã vươn lên trở thành trung tâm đầu não, là “một phần quan trọng trong trái tim” của cách mạng cả nước.

Hoạt động của các đội Cứu quốc quân đã thúc đẩy phong trào Việt Minh phát triển như vũ bão. Hàng loạt châu, xã ở Võ Nhai, Đại Từ, Phú Lương, Định Hóa khi đó sớm được giải phóng bắt đầu từ tháng 3-1945, chính quyền cách mạng được thành lập Thái Nguyên không còn là hậu phương mà đã trở thành tiền tuyến, rồi cùng Tuyên Quang hình thành một khu giải phóng rộng lớn và vững chắc.

Sự vững chắc này chính là điều kiện tiên quyết để Trung ương Đảng và Bác Hồ đưa ra một quyết định lịch sử: Rời Pác Bó (Cao Bằng) về Tân Trào (lúc đó thuộc Tuyên Quang, giáp với Định Hóa - Thái Nguyên) để trực tiếp chỉ đạo cách mạng.

Nhà sử học Dương Trung Quốc.
Nhà sử học Dương Trung Quốc.

Nhà sử học Dương Trung Quốc từng nhận định: “Quyết định duy trì Đội du kích Bắc Sơn và xây dựng căn cứ địa tại đây cho thấy Đảng đã nhìn ra tương lai của chiến tranh nhân dân, khởi đầu từ việc xây dựng những “cái nôi” cách mạng vững chắc. Bắc Sơn - Võ Nhai chính là “cái nôi” đầu tiên như vậy.”

Sự kiện ngày 15/5/1945: Việt Nam Tuyên truyền giải phóng quân và Cứu quốc quân gặp nhau tại địa điểm sau đình làng Quặng, xã Định Biên, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên. Tại đây, đồng chí Võ Nguyên Giáp tuyên bố thống nhất các tổ chức vũ trang cách mạng trong cả nước thành Việt Nam Giải phóng quân.

Lực lượng ban đầu của Việt Nam Giải phóng quân gồm 13 đại đội (thống nhất từ các Đội Việt Nam Tuyên truyền giải phóng quân, Trung đội Cứu quốc quân) và các đội vũ trang tập trung ở các tỉnh, huyện. Sự ra đời của Việt Nam Giải phóng quân đánh dấu sự trưởng thành mới của tư duy và chỉ đạo công tác quân sự của Đảng ta.

Như vậy, Thái Nguyên đã trở thành đại bản doanh, nơi khai sinh ra quân đội chủ lực của cách mạng, nơi diễn ra những hội nghị lịch sử quyết định vận mệnh của dân tộc.

Rõ ràng, nếu không có dòng chảy khởi nguồn từ Bắc Sơn, không có sự vun đắp của những người con Thái Nguyên như Chu Văn Tấn với sự lớn mạnh và làm chủ tình thế của các đội Cứu quốc quân thì mảnh đất này khó có thể trở thành một “Thủ đô gió ngàn” an toàn để đón Bác Hồ và Trung ương Đảng trở về.

Lật lại một vấn đề lịch sử

Một quan điểm trái chiều có thể cho rằng, vai trò trung tâm của Thái Nguyên là một tất yếu lịch sử do vị trí địa lý “tiến có thể đánh, lui có thể giữ” và Khởi nghĩa Bắc Sơn chỉ là một trong nhiều yếu tố góp phần. Quan điểm này có lý khi đề cao yếu tố địa chiến lược nhưng lại vô hình trung xem nhẹ vai trò quyết định của tính thời điểm và nhân tố con người.

Di tích Khởi nghĩa Bắc Sơn.
Di tích Khởi nghĩa Bắc Sơn.

Địa thế của Thái Nguyên là tiềm năng, nhưng tiềm năng đó sẽ mãi nằm im nếu không được đánh thức. Chính Khởi nghĩa Bắc Sơn với sự thất bại chiến thuật và áp lực đàn áp của địch đã tạo ra sức ép và động lực tức thời để biến tiềm năng đó thành hiện thực. Nó cung cấp cho Thái Nguyên ba thứ mà trước đó chưa có:

1- Một đội ngũ cán bộ, chiến sĩ dày dạn kinh nghiệm tác chiến vũ trang;

2- Một mô hình tổ chức quân sự (đội du kích) đã qua thử lửa;

3- Với một lãnh đạo xuất sắc như đồng chí Chu Văn Tấn, người vừa có tầm nhìn chiến lược, vừa có uy tín tuyệt đối tại địa phương, Khởi nghĩa Bắc Sơn chính là điểm khởi đầu trực tiếp và là chất xúc tác mạnh mẽ, đẩy nhanh quá trình phát triển của phong trào cách mạng tại Thái Nguyên từ một vùng đất tiềm năng thành một căn cứ địa hoàn chỉnh trong thời gian ngắn kỷ lục.

Việc nhìn nhận Khởi nghĩa Bắc Sơn qua lăng kính từ Thái Nguyên không hề làm giảm đi tầm vóc của sự kiện. Ngược lại, nó cho chúng ta một cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về sức sống và sự lan tỏa của cách mạng. Nó cho thấy lịch sử không phải là chuỗi các sự kiện rời rạc mà là một dòng chảy hữu cơ, nơi di sản của cuộc đấu tranh này trở thành nền tảng cho thắng lợi kế tiếp.

Khởi nghĩa Bắc Sơn vĩ đại không chỉ vì nó là tiếng súng đầu tiên, mà còn vì nó đã gieo những hạt giống cách mạng kiên cường nhất. Mảnh đất Thái Nguyên với những người con ưu tú của mình đã nuôi dưỡng cho những hạt giống ấy nảy mầm, đơm hoa và kết thành trái ngọt góp phần vào thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám. Đó là một bản hùng ca về sự tiếp nối mà ở đó Bắc Sơn là chương mở đầu và Thái Nguyên là trường đoạn cao trào huy hoàng nhất.