Phụ nữ - người lưu giữ ký ức thời gian

Kỳ Hoàng 10:14, 22/10/2025

Trong dòng chảy văn minh nhân loại, phụ nữ luôn là người bảo vệ những khía cạnh mềm mại, đáng yêu và nhân bản nhất của lịch sử. Không phải ngẫu nhiên mà nhà nghiên cứu ký ức văn hóa Aleida Assmann gọi ký ức là “một hình thái của tình yêu” và tình yêu ấy thường có dấu ấn của người phụ nữ. Từ lời ru đến trang nhật ký, từ bữa cơm gia đình đến tác phẩm nghệ thuật, phụ nữ đã làm cho ký ức trở nên có hồn, có hơi ấm và có khả năng cứu rỗi con người khỏi sự lãng quên.          

Phụ nữ trong vai trò người giữ gìn ký ức văn hóa và lịch sử

Trong mỗi gia đình, ký ức thường mang gương mặt của người phụ nữ. Người đàn ông thường ghi nhớ lịch sử bằng các mốc sự kiện, còn phụ nữ lại có khuynh hướng lưu giữ thời gian bằng cảm xúc, âm thanh và hương vị. Họ là những người lưu giữ thời gian, như những bảo tàng sống của tình yêu, của nỗi đau và của ký ức cộng đồng.

Phụ nữ xã Na Rì giữ gìn văn hóa truyền thống trong sinh hoạt hằng ngày. Ảnh: Đăng Hải
Phụ nữ xã Na Rì giữ gìn văn hóa truyền thống trong sinh hoạt hằng ngày. Ảnh: Đăng Hải

Từ thuở bình minh của loài người, phụ nữ đã là người kể chuyện đầu tiên. Trong tiếng hát ru con, trong lời kể bên bếp lửa, họ vừa là người sáng tạo, vừa là người truyền dẫn ký ức.

Ở Việt Nam, bao thế hệ trẻ thơ đã lớn lên từ giọng ru của mẹ, “Gió mùa thu mẹ ru con ngủ. Đêm năm canh chầy, mẹ thức đủ vừa năm” như một câu hát giản dị mà chứa đựng toàn bộ triết lý của tình mẫu tử và nhân sinh. Câu hát ấy vừa là lời ru con ngủ, vừa là lời tự sự của người mẹ thức trọn năm canh để giữ giấc ngủ an lành cho con.

Đó là biểu tượng cho sự nhẫn nại, bao dung và đức hy sinh thầm lặng, vốn là những phẩm chất cốt lõi của người phụ nữ Việt Nam qua bao thế hệ. Hơn thế nữa, lời ru chính là ký ức tập thể vì nó mang trong mình hơi thở của làng quê, đạo lý làm người, tình yêu thương trong gia đình. Qua mỗi lời ru, ký ức của một dân tộc được truyền lại, không phải bằng sách vở mà bằng hơi thở, bằng giọng nói, bằng nhịp tim của người mẹ.

Từ những câu ca dao, tục ngữ, những câu chuyện cổ tích về Tấm Cám, Thạch Sanh… tất cả đều được lưu giữ, chắt lọc qua trí nhớ và tình thương của người mẹ, người bà. Những ký ức ấy, ngày xưa dẫu không ghi trong sử sách thành văn, nhưng vẫn là một dòng chảy lịch sử âm thầm của dân tộc. Đó là lịch sử của đời sống tinh thần, của đạo lý và nhân tính.

Theo nhà nghiên cứu Aleida Assmann, ký ức văn hóa không chỉ tồn tại trong văn bản hay hiện vật, mà còn nằm trong những thực hành của đời sống hằng ngày như là cách con người kể lại, nấu nướng, dạy dỗ, thương yêu. Ở phương diện ấy, phụ nữ giữ vai trò trung tâm vì họ là người diễn dịch ký ức qua hành vi chăm sóc và tái tạo văn hóa đời sống trong từng chi tiết nhỏ nhất. Một món ăn quê, một cách gấp áo quần, một lời dặn của mẹ trước lúc con đi xa nhà… tất cả đều là hình thức của ký ức văn hóa mà người phụ nữ âm thầm gìn giữ.

Trong chiến tranh và những thời đoạn xã hội có nhiều biến động, chính phụ nữ lại trở thành người lưu giữ ký ức cộng đồng một cách sâu sắc. Tác phẩm “Nhật ký Đặng Thùy Trâm” là một ví dụ đặc biệt về ký ức được lưu giữ bằng tình yêu thương. Trong những trang viết của người nữ bác sĩ trẻ, ta không chỉ thấy chiến tranh với bom đạn và mất mát, mà còn là chiến tranh nhìn từ góc độ trái tim con người. Những dòng nhật ký ấy không nhằm ghi lại sự kiện hay chiến công, mà là lưu giữ cảm xúc của một người con gái đang sống trong thời chiến với nỗi nhớ mẹ, thương đồng đội, với khát vọng được sống và yêu trọn vẹn như một con người. Chính điều đó đã khiến ký ức chiến tranh trong “Nhật ký Đặng Thùy Trâm” trở nên nhân văn và gần gũi hơn bất cứ trang sách tư liệu hay hồi ký quân sự nào, bởi vì nó cho thấy chiến tranh không chỉ là những trận đánh, những thắng lợi, những mất mát, hy sinh, mà còn là cảm xúc của lòng nhân ái và niềm tin lý tưởng sắt son.

Từ điểm nhìn của người phụ nữ, ký ức được viết ra không mang giọng kể hùng tráng, mà là giọng kể của sự thấu hiểu và hàn gắn. Trong truyện ngắn “Những ngôi sao xa xôi” của Lê Minh Khuê, ký ức chiến tranh được tái hiện qua ba cô gái trinh sát trẻ, vừa dũng cảm vừa hồn nhiên. Những trang văn của Lê Minh Khuê không nhằm tái hiện một thời khói lửa, mà để nhắc nhớ sức sống và nhân tính còn sót lại giữa đạn bom khốc liệt, điều chỉ có thể nhìn thấy từ sự thấu cảm của người phụ nữ.

Tương tự, trong các truyện ngắn của Dạ Ngân hay Nguyễn Thị Thu Huệ và nhiều nhà văn nữ khác, ký ức hậu chiến và những xô bồ của đời sống hiện tại hiện lên không phải như những vết thương, mà như một hành trình hàn gắn, với tiêu điểm là những người phụ nữ âm thầm ghép lại những mảnh vỡ vụn của gia đình, của tình yêu.

Đặc biệt, nhà văn Trầm Hương đã mở rộng biên độ của ký ức chiến tranh bằng những chân dung phụ nữ anh hùng và liệt sĩ được viết lại từ tư liệu thật, qua hàng chục chuyến đi thực địa. Các tập sách của chị không chỉ tái hiện hình ảnh những người phụ nữ dũng cảm mà còn trao lại cho họ một đời sống tinh thần, một tiếng nói và nhân dạng mà chiến tranh đã làm xóa nhòa hay làm mất đi. Trầm Hương viết bằng lòng tôn kính và thương yêu, khiến ký ức về những người phụ nữ trong chiến tranh trở thành ký ức của sự tri ân và tiếp nối, chứ không dừng lại ở bi kịch.

Những tác phẩm của nhiều nhà văn nữ cho thấy phụ nữ không chỉ lưu giữ ký ức, mà còn biến những ký ức đau thương thành chất liệu của cảm thông; nhờ họ, lịch sử không khép lại trong bi thương, mà mở ra như một dòng chảy của niềm tin, nơi con người được cứu rỗi bằng chính khả năng yêu thương và nhớ lại. Từ những lời ru, những câu chuyện kể truyền miệng, từ những trang văn, phụ nữ chính là chiếc cầu nối giữa cái đã qua và cái còn lại. Nhờ họ, có những ký ức không hóa thạch, đóng băng hay mất đi, mà vẫn tiếp tục sống và soi chiếu vào hiện tại.

Phụ nữ đương đại giữ ký ức bằng nghệ thuật và công nghệ

Nếu trong quá khứ, ký ức được lưu truyền bằng lời ru, bức thư tay hay câu chuyện bên bếp lửa, thì hôm nay, bên cạnh những trang sách giấy truyền thống, phụ nữ lại tiếp tục vai trò ấy qua những phương tiện mới của thời đại số như những hình ảnh, âm thanh, điện ảnh, nghệ thuật sắp đặt, podcast và truyền thông mạng xã hội. Họ không chỉ là người kể chuyện mà còn là người bảo tồn ký ức theo một cách sáng tạo mới mẻ.

Nói một cách khác, có những phụ nữ là nghệ sĩ, học giả, nhà báo, người làm nội dung… đang bảo tồn và tái hiện lịch sử theo cách riêng của mình với tinh thần nhân văn. Cách lưu giữ ấy không còn bó hẹp trong không gian gia đình hay cộng đồng địa phương, mà đã mở rộng thành ký ức tập thể, nơi câu chuyện của một người có thể chạm đến hàng triệu trái tim.

Trong lĩnh vực nghệ thuật đương đại Việt Nam, có thể kể đến nhiếp ảnh gia Maika Elan với bộ ảnh “The Pink Choice” (Sự chọn lựa màu hồng) ghi lại những khoảnh khắc đầy thương yêu của các cặp đôi đồng giới, như một ký ức mới về quyền được yêu thương của con người. Bộ ảnh diễn tả những khoảnh khắc riêng tư của con người nhưng chan chứa tình yêu và nhân phẩm. Ở đó, ký ức không còn là hồi ức của chiến tranh hay mất mát, mà là ký ức của khát vọng được là chính mình, được sống thật với bản ngã con người mình và được yêu thương.

Nghệ sĩ Nguyễn Trinh Thi, qua các tác phẩm video art và sắp đặt như “Landscape Series” (Chuỗi cảnh quan) đã tái hiện ký ức chiến tranh bằng ngôn ngữ thị giác, nơi những mảnh phim cũ và giọng nói của nhân chứng hòa vào nhau thành một bản giao hưởng của ký ức. Hay tác phẩm “Letters from Panduranga” (Những bức thư từ Panduranga) tái hiện ký ức văn hóa Champa bằng ngôn ngữ điện ảnh, nơi âm thanh, hình ảnh và giọng kể nữ hòa vào nhau để tạo nên một thứ ký ức của cảm giác đầy ám ảnh.

Ở lĩnh vực âm nhạc, những dự án nghệ thuật như “Vũ trụ cò bay” của ca sĩ Phương Mỹ Chi hay “Bánh trôi nước” của nhạc sĩ Hồ Hoài Anh kết hợp với ca sĩ Hoàng Thùy Linh cũng là một cách kích hoạt ký ức văn học dân gian trong tâm thức thế hệ trẻ. Nghệ sĩ đàn tranh Nguyễn Thị Hải Phượng với các dự án trình diễn kết hợp nhạc truyền thống và âm thanh đương đại với những nhạc cụ phương Tây cũng đang số hóa ký ức, đưa âm thanh truyền thống vào không gian mới, để cho thế hệ trẻ có thể nghe, chạm và cảm nhận di sản âm nhạc bằng công nghệ hiện đại.

Đặc biệt trong lĩnh vực điện ảnh, bộ phim “Mưa đỏ” của đạo diễn Đặng Thái Huyền là một minh chứng cho cách người phụ nữ đương đại tái hiện ký ức chiến tranh bằng ngôn ngữ của trái tim. Khác với nhiều tác phẩm trước đó vốn nhấn mạnh sự khốc liệt và vĩ đại của chiến trường, “Mưa đỏ” tuy vẫn tái hiện sự khốc liệt nhưng chọn lối kể dung dị, giàu cảm xúc, hướng ống kính vào những thân phận con người giữa cơn bão lốc chiến tranh. Dưới góc nhìn của một nữ đạo diễn, chiến tranh không chỉ là trận địa mà còn là một không gian của ký ức, nơi sự sống và cái chết, tình yêu và mất mát cùng tồn tại.

Điều khiến “Mưa đỏ” trở nên đặc biệt là tính nhân văn nữ tính thấm đẫm trong từng khuôn hình. Những người lính không chỉ chiến đấu, họ còn nhớ, còn mơ mộng, còn khóc, còn yêu thương. Những người phụ nữ như người mẹ, người vợ, người yêu không hiện lên như hình tượng biểu trưng, mà là những con người thật, có nỗi sợ, có sự kiên cường và cả khát vọng được yêu. Cách kể chuyện ấy đã chuyển hóa ký ức chiến tranh từ tư liệu thành cảm xúc, từ lịch sử thành trải nghiệm nhân sinh. Là một đạo diễn nữ thuộc điện ảnh quân đội, Đặng Thái Huyền không chỉ làm phim về chiến tranh, mà còn làm một bộ phim về ký ức và con người sau chiến tranh, nơi người phụ nữ một lần nữa, trở thành người giữ và kể lại lịch sử bằng giọng nói mềm mại, đau thương, nhưng bền bỉ. Trong “Mưa đỏ”, ký ức như chảy thành những giọt mưa rửa trôi đau thương, gột sạch hận thù và trả lại cho lịch sử sự nhân văn và đồng cảm.

Ngoài lĩnh vực nghệ thuật, nhiều nhà báo, nhà nghiên cứu và nhà sáng tạo nội dung nữ cũng đang trở thành người gìn giữ ký ức xã hội đương đại. Từ những trang blog, vlog, podcast cho đến các dự án bảo tồn di sản số, họ đang kiến tạo một bản đồ ký ức đương đại, nơi những câu chuyện cá nhân trở thành dữ liệu văn hóa. Các dự án như “Ký ức Sài Gòn”, “Ngôi nhà di sản”, “Hồi ký đô thị” hay “Vietnam Memory Project” (Dự án Ký ức Việt Nam) đều có sự tham gia của nhiều phụ nữ trong vai trò phỏng vấn, ghi chép, số hóa và kể lại câu chuyện của người dân, những nhân chứng thầm lặng của thời gian. Chính họ đã biến hành vi ghi nhớ ký ức thành một hành động xã hội, giúp cộng đồng nhận ra giá trị của ký ức giữa dòng chảy nhanh của cuộc sống hiện đại.

Như Aleida Assmann từng khẳng định: Ký ức văn hóa chỉ thực sự sống khi nó được chuyển hóa thành sự đồng cảm; trong thời đại số, phụ nữ, bằng khả năng cảm xúc và tính nhân văn mang đặc trưng của giới đang chuyển hóa ký ức thành sự cảm thông  và sự cảm thông thành tri thức văn hóa.

Khi một người mẹ trẻ lưu lại hành trình nuôi con qua những dòng nhật ký dù cho riêng mình hay đăng trên mạng xã hội, một nghệ sĩ kể lại ký ức của cộng đồng qua những video art, hay một nhà báo viết lại câu chuyện của những người vô danh, thì đó đều là những hành vi lưu giữ ký ức trong hình hài mới của thế kỷ XXI.

Truyền nghề. Ảnh: Đăng Hải
Truyền nghề. Ảnh: Đăng Hải

Ký ức hôm nay không còn chỉ nằm trong trang sách hay trong tâm trí mà nó còn tồn tại dưới dạng số hóa, lan tỏa qua các hình ảnh, clip, dữ liệu và mạng xã hội. Giữa một thế giới công nghệ hóa, phụ nữ vẫn là người trao lại cho ký ức một linh hồn. Nhờ họ, ký ức không bị hòa tan trong ồ ạt dữ liệu hay làn sóng thông tin, mà trở thành một năng lượng mềm, nuôi dưỡng lòng nhân ái và bản sắc của con người, để con người vẫn nhận ra mình qua một giọng nói dịu dàng, một ánh mắt biết yêu thương, một câu chuyện được kể bằng trái tim.

Khi ký ức mang hình hài phụ nữ

Ký ức nhân loại, suy cho cùng, có thể nói là mang khuôn mặt của người phụ nữ, nơi hội tụ của tình thương, lòng kiên nhẫn và khả năng hàn gắn. Bởi vì chỉ có người phụ nữ mới đủ nhạy cảm để giữ lại những điều tưởng chừng nhỏ bé nhưng làm nên sự nhân văn đời sống. Những điều tưởng vụn vặt ấy chính là mạch ngầm nối quá khứ với hiện tại, là sợi chỉ đỏ dệt nên ký ức cộng đồng qua bao thế hệ.

Giữa thời đại ồn ào của thông tin và tốc độ, khi ký ức có nguy cơ bị nén lại trong những dòng mã hóa hay hình ảnh tức thời trên màn hình máy tính, phụ nữ vẫn là người âm thầm trao lại cho ký ức hơi thở của con người. Họ không chỉ lưu giữ những điều đã qua, mà còn giữ lại cách và trao truyền con người biết yêu, biết nhớ, biết thương.

Tôn vinh phụ nữ hôm nay, vì thế, không chỉ là tri ân sự hy sinh hay lòng bao dung, mà còn là sự công nhận một quyền năng sâu xa hơn của họ. Đó là quyền được làm người kể chuyện, người sáng tạo và người gìn giữ ký ức. Bởi vì chừng nào còn có những người phụ nữ biết nhớ và biết yêu thương, chừng ấy ký ức của nhân loại vẫn còn một mái nhà để trở về.

Nhân loại tồn tại nhờ ký ức và ký ức ấy thường mang hình hài của người phụ nữ, do người phụ nữ cất lên tiếng nói và làm nên hành động!