Phò mã

Nguyễn Nhật Huy 10:53, 03/12/2025

Quan triều hiển Thánh thiên thu tại/ Động Đạt giáng thần vạn cố hương.

Dịch nghĩa:

Đất quan triều hiển Thánh từ ngàn năm vẫn còn đó/Xã Động Đạt giáng làm thần muôn đời hương khói thơm ngát.

Khói hương bảng lảng trong sớm mai, đền Đuổm hiện ra giữa những tán cây xanh rờn, mái ngói rêu phong như nắm giữ cả trời ký ức. Chuông gió treo trước cổng khẽ rung trong gió, ngân nga những âm thanh vừa thân quen, vừa huyền bí.

An níu tay bố, mắt tròn xoe:

- Bố ơi, ông Thánh Đuổm là ai thế ạ?

Bố khựng lại một chút trước bậc đá rêu phong, rồi cúi xuống nhìn con trai đang ngẩng mặt chờ đợi.

- Con có thấy tượng ông trong chính điện không? Mặc áo giáp, cưỡi ngựa trắng đấy. Đó là Phò mã Cao Sơn, tên thật là Dương Tự Minh.

- Phò mã? Là... chồng của công chúa à?

- Giỏi lắm. Ông là người dân tộc Tày ở vùng núi này, nhưng giỏi lắm. Ông từng được Vua nhà Lý phong làm Thủ lĩnh phủ Phú Lương để giữ yên biên cương phía Bắc.

An gãi đầu:

- Thế sao gọi là Thánh ạ? Ông ấy có phép thuật à?

Bố bật cười, xoa đầu con:

- Không phải như mấy phim hoạt hình đâu. Người ta gọi ông là Thánh vì ông sống rất nhân nghĩa, được dân thương, khi mất đi rồi vẫn được thờ phụng như thần linh. Cũng giống như cách mình nhớ và biết ơn một người tốt thôi con ạ.

Minh họa: Ngọc Kiên
Minh họa: Ngọc Kiên

***

Tháng Ba về, sông gày như cành củi. Mắt sông trong tựa mắt trẻ. Phò mã lê từng bước chân mỏi mệt trên con đường mòn từ kinh thành về Thái Nguyên. Đường không xa, nhưng gông xiềng trĩu nặng khiến mỗi bước đi như kéo cả đời người. Mấy tên lính áp giải, dù coi thường phò mã hết thời, cũng không dám mạo phạm. Họ đứng từ xa, thì thào to nhỏ, mắt lấm lét nhìn người đàn ông từng là cánh chim rừng kiêu hãnh.

Phò mã dừng bước. Người cúi đầu chào núi rừng, chào quê hương. Cả một đời lang bạt, ai ngờ những tháng năm cuối lại bị đày về nơi này. Mái tóc người đã chạm những mùa sương, bạc trắng như mây trôi lững lờ trên đỉnh núi. Chân người chạm đất mẹ, lòng như trút đi ngàn gánh nặng. Gân cơ đau buốt, nhưng trái tim lại nhẹ nhàng. Trong những ngày giam cầm trong ngục tối, người đã ngẫm nhiều về đời. Đau đớn, ân hận, tất cả giờ chỉ như sương núi mỏng, thoảng qua, đủ làm rung rinh làn da.

Người lặng ngắm chiếc lá thu điểm vàng, lòng chợt nhớ thời trai trẻ. Cũng nơi này, phò mã từng cùng dân làng chống giặc cướp, săn thú dữ. Tiếng cười của đám trẻ chăn trâu vang vọng, lao xao như chùm hoa ngọt nở trong lòng. Một tên lính hắng giọng, giục giã. Người biết phải tiếp tục lên đường. Vùng núi Phú Lương hiểm trở dần hiện ra trước mắt. Mắt người cay xè. Cả đời lang bạt, không ngờ lại được về với đất mẹ, nơi từng dòng suối, từng hạt gạo nuôi lớn người. Vậy mà, ở kinh thành xa hoa, người từng quên những anh em nơi đây, lao vào cuộc chiến binh quyền.

Ôi kinh thành, nơi chôn vùi cánh chim rừng. Trái tim tưởng không thác nước nào xói mòn được, lại yếu mềm vì nàng - công chúa. Chỉ một ánh mắt của nàng, trong như suối nguồn, đã khiến trái tim người ngừng thở. Ngày ấy, khi hoàng thượng triệu phò mã về triều để phò tá, người đâu ngờ có ngày chịu cảnh đầy đọa này. Kinh thành như cái bẫy độc, con chim rừng như người không thể sống nổi.

Mùi khói từ đâu thoảng qua, mang theo hương cơm nếp nương. Người thèm một miếng cơm nếp hơn bất kỳ sơn hào hải vị nào. Ký ức ùa về, như dòng suối mát lành chảy qua tâm hồn khô cằn.

Phò mã sinh ra ở Phú Lương, vùng đất núi non trập trùng, nơi con người sống gắn bó với rừng, với suối. Từ nhỏ, phò mã đã khác biệt. Người ta bảo mắt chàng sáng như sao, lòng can đảm như hổ. Năm mười lăm tuổi, phò mã một mình hạ con gấu dữ, cứu cả làng. Dân làng gọi chàng là "chim ưng núi", bay cao, không gì cản nổi. Nhưng phò mã không chỉ mạnh mẽ, chàng còn mang trái tim nhạy cảm. Chàng yêu núi rừng, yêu tiếng suối róc rách, yêu những đêm trăng sáng ngồi nghe bà kể chuyện xưa.

Năm phò mã hai mươi, giặc cướp tràn về. Chàng dẫn thanh niên trong làng chống trả, đánh tan lũ giặc. Tiếng tăm vang xa, đến tận kinh thành. Hoàng thượng triệu phò mã về triều, phong làm tướng trẻ. Phò mã ngỡ đó là vinh quang, là cơ hội để bảo vệ dân tộc. Chàng rời núi, mang theo giấc mơ lớn lao.

Kinh thành rực rỡ, lộng lẫy, nhưng lạnh lẽo. Những con người nơi đây nói cười ngọt ngào, nhưng lòng đầy toan tính. Phò mã, với trái tim chân thành, lạc lõng giữa chốn ấy. Rồi phò mã gặp nàng – công chúa. Nàng không giống những kẻ khác. Đôi mắt nàng trong trẻo, như suối nguồn Phú Lương, làm phò mã nhớ quê. Nàng cười, cả thế giới như sáng lên. Phò mã yêu nàng, yêu đến quên cả núi rừng, quên cả chính mình.

Hoàng thượng gả công chúa cho chàng. Dân chúng xôn xao, bảo đó là câu chuyện cổ tích. Nhưng phò mã biết, kinh thành không phải cổ tích. Những kẻ ganh ghét, những âm mưu trong triều khiến phò mã dần kiệt sức. Người ta bảo phò mã xuất thân dân dã, không xứng với công chúa. Họ gièm pha, đặt điều. Phò mã cố gắng, lập công, nhưng càng cố, càng lún sâu vào vòng xoáy quyền lực.

Công chúa yêu phò mã, nhưng nàng là chim phượng hoàng, sinh ra để thuộc về cung điện. Nàng không hiểu được nỗi nhớ núi rừng trong lòng phò mã. Những đêm dài, phò mã ngồi bên cửa sổ, nhìn ánh trăng, lòng đau đáu nhớ quê. Nàng hỏi: "Chàng không vui sao?" Phò mã chỉ cười buồn, không đáp.

Rồi biến cố xảy ra. Một âm mưu trong triều vu oan phò mã mưu phản. Không bằng chứng, nhưng lời gièm pha đủ sức đẩy phò mã vào ngục. Công chúa khóc, cầu xin, nhưng hoàng thượng không nghe. Phò mã bị tước bỏ mọi tước vị, bị đày về Thái Nguyên, nơi người từng rời đi với giấc mơ lớn.

Trên con đường mòn dẫn về Phú Lương, phò mã dừng lại bên dòng suối. Người quỳ xuống, vốc nước rửa mặt. Nước mát lạnh, như xoa dịu những vết thương trong lòng. Một tên lính quát: "Đi tiếp!" Phò mã không đáp, chỉ chậm rãi đứng dậy. Người không còn là phò mã, không còn là tướng quân. Người chỉ là một đứa con của núi rừng.

Đêm ấy, đoàn áp giải dừng chân ở một lán nhỏ. Lính đốt lửa, nấu cơm. Mùi cơm nếp lan tỏa, khiến phò mã không cầm được nước mắt. Một lính trẻ, có lẽ động lòng, kín đáo dúi cho phò mã một nắm cơm. Phò mã cầm lấy, ngửi mùi hương thân thuộc, lòng như vỡ òa. Người ăn từng hạt, chậm rãi, như muốn kéo dài khoảnh khắc này mãi mãi.

Trong ánh lửa bập bùng, phò mã kể chuyện. Không phải chuyện kinh thành, không phải chuyện công chúa, mà là chuyện núi rừng. Người kể về con hổ già chàng từng đối mặt, về những đêm trăng sáng cùng dân làng hát vang. Lính nghe, ban đầu lặng lẽ, rồi dần bị cuốn theo. Họ thấy phò mã không phải kẻ tội đồ, mà là người đàn ông mang cả núi rừng trong tim.

Sáng hôm sau, đoàn tiếp tục đi. Phò mã không còn lê bước. Người đi vững chãi, như thể mỗi bước chân là một lần trở về. Đến Phú Lương, dân làng nhận ra phò mã. Họ xôn xao, nhưng không ai dám đến gần. Phò mã chỉ cười, ánh mắt dịu dàng. Người xin lính cho mình được ở lại làng, dù chỉ một đêm.

Đêm ấy, phò mã ngồi bên bờ suối, dưới ánh trăng. Người lấy trong áo ra một chiếc khăn lụa, món quà cuối cùng công chúa trao trước ngày phò mã bị đày. Chiếc khăn vẫn thơm mùi hoa quế, nhưng phò mã không còn đau lòng. Người thả chiếc khăn xuống suối, nhìn nó trôi đi, như thả đi những mộng mị kinh thành.

Sáng hôm sau, phò mã xin dân làng một túp lều nhỏ. Người sống những ngày cuối đời ở đó, trồng lúa, chăn trâu, như chưa từng rời đi. Dân làng dần quen với phò mã – không phải phò mã, không phải tướng quân, mà là anh phò mã, người kể chuyện hay nhất làng.

Một ngày, phò mã nằm bên suối, nhìn mây trôi. Người nghe tiếng trẻ con cười đùa, tiếng suối róc rách. Lòng người nhẹ như sương. Phò mã nhắm mắt, mỉm cười. Cánh chim rừng đã tìm được đường về.

Tháng Ba lại về, sông vẫn gày như cành củi. Dân làng Phú Lương kể nhau nghe chuyện anh phò mã, người đã sống và chết như ngọn gió núi, tự do, kiêu hãnh. Trên triền đồi, nơi phò mã từng nằm, một cây hoa gạo nở đỏ rực. Người ta bảo, đó là linh hồn phò mã, mãi mãi ở lại với đất mẹ.

***

Gió lùa qua những rặng thông sau đền, lá rơi lả tả trên bậc đá. Bé An bước chậm bên bố, tay cầm nhành lá phong đỏ, bỗng ngẩng lên hỏi:

- Bố ơi, sao ông phò mã giỏi thế mà lại bị đày đi?

Bố khựng lại trước phiến đá rêu xanh, nơi khắc những dòng chữ đã nhòe theo năm tháng. Ông nhìn con trai, chậm rãi nói:

- Vì ông quá thẳng thắn, quá trung thực. Ở triều đình, đôi khi nói thật lại khiến người ta mất lòng. Có những kẻ ghen ghét, sợ ông được lòng dân, thế là họ tìm cách vu oan, đẩy ông đi xa.

An ngơ ngác:

- Nhưng Vua không bênh ông à?

- Lúc đó, nhà Vua mới, chưa hiểu hết mọi chuyện. Mà con biết đấy, khi lòng người nghi kỵ, thì sự thật cũng bị che mờ. Phò mã lặng lẽ đi, không oán trách, không kêu than. Chỉ mang theo thanh gươm và lòng trung.

An cúi nhìn bàn tay mình đang nắm chiếc lá đỏ. Một chiếc lá rơi xuống chân, xoay tròn như cánh bướm.

- Thế rồi ông mất ở nơi bị đày hả bố?

Bố khẽ gật đầu:

- Ừ. Trên con đường vắng, giữa núi rừng. Nhưng dân làng tìm thấy ông, đưa ông về chôn cất ở chính mảnh đất này. Dựng đền, lập lễ. Người tốt thì đi đâu cũng được người nhớ, con ạ.

An im lặng hồi lâu, rồi thì thầm:

- Nếu là con, chắc con giận lắm…

Bố mỉm cười, siết nhẹ vai con:

- Có thể. Nhưng ông ấy chọn tha thứ. Và chính điều đó khiến ông trở thành Thánh, chứ không chỉ là một người hùng.

***

Khói hương vẫn bảng lảng trước đền Đuổm, nơi những tán cây xanh rợp bóng ôm lấy mái ngói rêu phong. Chuông gió khẽ ngân trong làn sương sớm, như kể lại câu chuyện của phò mã Dương Tự Minh, người con của núi rừng Phú Lương. Huyền thoại và đời thường, thực và mộng, luôn là ranh giới mong manh, nhưng tình yêu của ông dành cho quê hương, gia đình, và công chúa đã vượt qua mọi giới hạn, trở thành ngọn lửa bất diệt trong lòng dân làng.

Tháng Ba, sông vẫn gày như cành củi, mắt sông trong tựa mắt trẻ. Trên triền đồi, cây hoa gạo đỏ rực như linh hồn phò mã, đứng lặng lẽ giữa đất trời. Dân làng Phú Lương, từ già đến trẻ, vẫn kể nhau nghe câu chuyện về người đàn ông từng là cánh chim ưng kiêu hãnh. Họ không chỉ kể về những chiến công, những ngày phò mã một mình hạ gấu dữ hay dẫn dân làng đánh tan giặc cướp, mà còn kể về những ngày cuối đời, khi ông trở về, sống giản dị như một người nông dân, trồng lúa, chăn trâu, và kể chuyện dưới ánh trăng.

Ở kinh thành xa hoa, nơi quyền lực và toan tính ngự trị, ông đã lạc lõng, nhưng trái tim ông chưa bao giờ đổi thay. Ông yêu công chúa, yêu đến quên cả núi rừng, nhưng chính tình yêu ấy, trong sáng như suối nguồn, đã khiến ông đau đớn khi bị đày ải. Dẫu vậy, phò mã không để nỗi đau giam cầm tâm hồn. Trở về Phú Lương, ông thả chiếc khăn lụa của công chúa xuống dòng suối, thả đi những mộng mị kinh thành, để lòng mình nhẹ như sương núi.

Dân làng bảo, phò mã không chết, mà hóa thành ngọn gió, bay qua những rặng thông, len vào từng mái nhà. Đền Đuổm, với khói hương nghi ngút, là nơi linh hồn ông ngự trị, che chở cho vùng đất này. Mỗi năm, khi tháng Ba về, người dân lại tụ họp, dâng lễ, hát những bài ca xưa, như muốn gọi phò mã trở về.

Phò mã, từ một người hùng, trở thành Thánh, không phải vì phép màu, mà vì trái tim nhân nghĩa. Tình yêu của ông - cho quê hương, cho gia đình, cho công chúa - là ngọn lửa soi sáng qua ngàn năm. Dưới tán cây đền Đuổm, giữa tiếng chuông gió ngân vang, câu chuyện ấy vẫn sống, như dòng suối mát lành chảy mãi trong lòng đất mẹ